Có 2 kết quả:
線桿 xiàn gǎn ㄒㄧㄢˋ ㄍㄢˇ • 线杆 xiàn gǎn ㄒㄧㄢˋ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) telephone pole
(2) utility pole
(2) utility pole
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) telephone pole
(2) utility pole
(2) utility pole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0